Có 2 kết quả:
性慾 xìng yù ㄒㄧㄥˋ ㄩˋ • 性欲 xìng yù ㄒㄧㄥˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ham muốn tình dục, ham muốn nhục dục
Từ điển Trung-Anh
(1) sexual desire
(2) lust
(2) lust
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ham muốn tình dục, ham muốn nhục dục
Từ điển Trung-Anh
(1) sexual desire
(2) lust
(2) lust
Bình luận 0